Từ điển Thiều Chửu
他 - tha
① Khác, là kẻ kia, như tha nhân 他人 người khác, tha sự 他事 việc khác, v.v. ||② Lòng khác, như chi tử thỉ mĩ tha 之死失靡他 thề đến chết chẳng hai lòng.

Từ điển Trần Văn Chánh
他 - tha
① Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, người ấy, y, va (đại từ chỉ người, ngôi thứ ba, số ít, nam giới): 他來了 Anh ấy đã đến; ② Khác: 他事 Việc khác; 別無他意 Không có ý gì khác; 子不我思, 豈無他人? Chàng chẳng nhớ nghĩ đến ta, há ta chẳng có người khác (yêu ta) (Thi Kinh); ③ (văn) Chuyện khác, việc khác (đại từ biểu thị sự tha chỉ): 夫秦非他, 周時之建國也 Nước Tần chẳng phải cái gì khác, lập quốc thời Chu vậy (Lã thị Xuân thu: Hối quá); 王顧左右而言他 Vua nhìn sang bên tả, bên hữu mà nói qua chuyện khác (Mạnh tử); ④ (văn) Đổi khác: 之死矢靡也 Đến chết thề chẳng đổi khác (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
他 - đà
Chở đồ vật. Ta đọc theo âm Quảng đông là Thồ — Một âm khác là Tha. Xem âm Tha.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
他 - tha
Nó. Hắn. Chỉ về đàn ông con trai — Khác. Kẻ khác.


愛他 - ái tha || 唯他 - duy tha || 利他 - lợi tha || 他鄉 - tha hương || 他人 - tha nhân || 他方 - tha phương || 爲他 - vị tha || 無他 - vô tha ||